|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nát
adj crushed
| [nát] | | tính từ. | | | crushed. | | | get/become rumpled/crumpled | | | break, get/be broken; break/smash to smithereens | | | clammy, doughy | | | decompose; rot, decay | | | thi thể nát ra | | the body decomposed | | | get corrupted/demoralized; lowering of moral standards, degeneration | | | intimidate, cow | | | không thể nát nổi chúng tôi đâu | | we can't be bullied | | | nát da lòi xương | | | beaten to a pulp | | | nát đởm kinh hồn | | be frightened severely | | | nát thịt tan xương | | | beaten to a pulp |
|
|
|
|