|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nâng
verb to raise
| [nâng] | | động từ. | | | xem nưng | | | raise; lift | | | nâng cốc | | raise one's glass (to) rise in a toast | | | help up | | | give; offer | | | nâng một chỉ số | | raising of an index | | | nâng khăn sửa túi | | | wait on one's husband, serve one's husband |
|
|
|
|