Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
não lòng


[não lòng]
grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking
Câu chuyện não lòng
A heart-rending story
Não lòng thay mấy chiều thu (truyện Kiều)
Sadness of an autumn evening



Sad, heart-rending
Câu chuyện não lòng A heart-rending story


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.