|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nãy giờ
![](img/dict/02C013DD.png) | [nãy giờ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | For a short while, for a moment. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học | | We have been talking about study for a short while. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to up now |
For a short while, for a moment Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học We have been talking about study for a short while
|
|
|
|