|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nèo
| [nèo] | | | Drag. | | | Nèo ai làm việc gì | | To drag someone into doing something. | | | Nèo bạn đi xem hát | | To drag one's friend to the theatre. | | | insist (on, upon); solicit |
Drag Nèo ai làm việc gì To drag someone into doing something Nèo bạn đi xem hát To drag one's friend to the theatre
|
|
|
|