|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nén
verb to restrain; to control; to curb; to check noun bar; bullion vàng nén gold in bar
| [nén] | | | to press; to compress; to squeeze; to crush | | | Máy nén không khí | | Air compressor | | | to hold back; to swallow; to pocket; to repress; to suppress | | | Sự tò mò không thể nén được | | Irrepressible curiosity | | | stick | | | bar; bullion |
|
|
|
|