Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nép



noun
to crouch

[nép]
danh từ.
crouch; hide (oneself) (from); skulk, lie in hiding
nàng nép sát hơn vào vai anh
she nestled closer into the protection of his shoulder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.