|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nê
| [nê] | | | Flimsy pretext. | | | Lấy nê đau bụng để không đi làm | | To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache. | | | Bullock's heart (cây, quả). | | | (thông tục) Plenty. | | | Tiền còn nê | | There is still plenty of money. | | | pretext, pretence; excuse | | | lấy nê | | under the pretext (for); on/under the plea (of) | | | (collq.) a lot of, a great deal of |
Flimsy pretext Lấy nê đau bụng để không đi làm To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache Bullock's heart (cây, quả). (thông tục) Plenty Tiền còn nê There is still plenty of money
|
|
|
|