Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói chuyện



verb
to talk

[nói chuyện]
to talk; to speak; to converse
Nói chuyện bằng tiếng Anh lưu loát
To converse fluently in English
Họ nói chuyện với nhau bằng tiếng Tàu
They were talking in Chinese
Tôi không muốn nói chuyện với anh!
I don't want to speak to you!
Tôi muốn nói chuyện riêng với anh
I'd like to talk to you in private; I'd like to speak to you alone
Làm ơn cho tôi nói chuyện với ông X (qua máy điện thoại )
May I speak to X?; Please put me through to Mr X
Giáo sư X sẽ nói chuyện về bệnh tiểu đường
Professor X will speak/talk about diabetes; Professor X will give a talk on diabetes
to speak; to address
Nói chuyện tại buổi lễ, giám đốc nêu bật tầm quan trọng của công cuộc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001
Speaking at the ceremony/Addressing the ceremony, the director highlighted the importance of the ISO 9001-based quality management



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.