Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói dối



verb
to lie; to tell lies

[nói dối]
to lie; to tell lies/untruths
Tôi đã bao giờ nói dối anh chưa?
Have I ever lied to you ?
Anh không nói dối tôi chứ?
You woudn't lie to me, would you ?
Hắn ta vừa nói thật vừa nói dối
He mingled truth with lies
Tôi mà nói dối thì trời bắt tôi chết đấy
Cross my heart and hope to die
Kẻ nói dối
Liar; story-teller
Máy phát hiện nói dối
Lie-detector



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.