|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói riêng
| [nói riêng] | | | to speak to somebody alone/in private | | | Tôi muốn nói riêng với anh vì ở đây đông người quá | | I'd like to speak to you alone because there are loads of people here | | | xem tâm sự | | | in particular | | | Việt Nam nói chung và Hà Nội nói riêng | | Vietnam in general and Hanoi in particular |
Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear In particular
|
|
|
|