Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói riêng


[nói riêng]
to speak to somebody alone/in private
Tôi muốn nói riêng với anh vì ở đây đông người quá
I'd like to speak to you alone because there are loads of people here
xem tâm sự
in particular
Việt Nam nói chung và Hà Nội nói riêng
Vietnam in general and Hanoi in particular



Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear
In particular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.