|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô nức
| [nô nức] | | | flock. | | | Nô nức đi xem pháo hoa | | To flock to see a display of fireworks. | | | the enthusiastic, enthusiasm, animatedly, with animation |
flock Nô nức đi xem pháo hoa To flock to see a display of fireworks
|
|
|
|