Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nõn


[nõn]
Tender bud.
Cây đã ra nõn
The tree has put out tender buds.
Tender, very soft.
Lá nõn
Tender leaves.
Tơ nõn
Very soft silk.
Nước da trắng nõn
To have a very fair and soft complexion.
bud, burgeon, leaf
spotless
trắng nõn
spotlessly white



Tender bud
Cây đã ra nõn The tree has put out tender buds
Tender, very soft
Lá nõn Tender leaves
Tơ nõn Very soft silk
Nước da trắng nõn To have a very fair and soft complexion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.