Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nõn nường


[nõn nường]
xem nõn nà



Lingam and yoni
Ba mươi sáu cái nõn nường The moon [to cry for]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.