Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
núc


[núc]
Tighten, twist tight.
Trăn núc mồi
A python that twist itself round its prey.
suck
bếp núc
kitchen



Tighten, twist tight
Trăn núc mồi A python that twist itself round its prey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.