|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm tháng
 | [năm tháng] | | |  | years; time | | |  | Những năm tháng đi học là những năm tháng đẹp nhất đời tôi | | | School years are the best years of my life | | |  | Làm sống lại những năm tháng chiến tranh ác liệt | | | To bring back the fierce war years |
The time
|
|
|
|