|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước đá
noun
ice thùng đựng nước đá ice-box
![](img/dict/02C013DD.png) | [nước đá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | frozen water; ice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Túi / xô / khay nước đá | | Ice bag/bucket/tray | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thêm một cục nước đá vào cốc cà phê | | To add an ice cube to the glass of coffee | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn có tin rằng tớ biến được mọi thứ thành nước đá? | | Do you believe that I can turn everything into ice? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ice water |
|
|
|
|