Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước ốc


[nước ốc]
Water from boiled shellfish.
Nhạt như nước ốc
Unacceptable tasteless.



Water from boiled shellfish
Nhạt như nước ốc Unacceptable tasteless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.