Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước khoáng


[nước khoáng]
mineral water; tonic water; spa water
Cho hai ly nước khoáng!
Two tonic waters, please!; Two tonics, please!



Mineral water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.