Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạt


[nạt]
Cũng nạt nộ
Bully, cow, threaten, menace, intimidate, cow
Ma cũ nạt ma mới (tục ngữ )
The old hand bullies the green-horn.



Bully, cow
Ma cũ nạt ma mới (tục ngữ) The old hand bullies the green-horn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.