Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nảy



verb
to bounce

[nảy]
động từ.
open, blossom out, bloom; germinate; sprout, shoot
rebound, recoil
nảy khỏi mặt đất
rebound from the ground
appear, make one's appearance, show oneself, flash, gleam, appear for a moment
anh ta nảy ra một ý kiến
an idea flashed across his mind
nảy đom đóm
a violent slap in the eye; see stars



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.