|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nẫng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nẫng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) to swipe; to relieve | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị nẫng mất cái ví | | To have one's wallet swiped | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ móc túi đã nẫng mất cái ví của ông ta | | A pickpocket relieved him of his wallet |
(thông tục) Swipe, steal Bị nẫng mất cái túi To have one's bag swiped
|
|
|
|