Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắp



noun
lid; cover
giở nắp ra to take off the lid

[nắp]
lid; cover
Nắp thùng rác
Dustbin lid
Đậy nắp lại
To put on the lid
Giở nắp ra
To take off the lid
cork; stopper; cap; plug; top



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.