|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằng nặc
![](img/dict/02C013DD.png) | [nằng nặc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem khăng khăng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi | | The little boy insists on being taken for a walk |
Ask with annoying insistence Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk
|
|
|
|