|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nề
| [nề] | | | Smooth (mortar); plaster, parget; apply plaster | | | thợ nề | | bricklayer, mason | | | Float. | | | Dùng nề xoa nhẵn mặt tường | | To smooth even the surface of a wall with a float. | | | như phù | | | be swollen | | | bị nề | | have beri-beri' oedemtose | | | mind; be afraid (of) | | | chẳng nề khó khăn | | not to be afraid of difficulties |
Smooth (mortar) Float Dùng nề xoa nhẵn mặt tường To smooth even the surface of a wall with a float như phù
|
|
|
|