Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỗi mình


[nỗi mình]
One's personal lot, one's personal plight.
" Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du)
The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was.
one's feelings; one's situation; one's plight



One's personal lot, one's personal plight.
"Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du) The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.