|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội ứng
| [nội ứng] | | | stool-pigeon; infiltrator; agent; spy; fifth columnist; Trojan horse | | | Tôi chắc chắn là trong hàng ngũ các anh có nội ứng của địch | | I am sure there are enemy infiltrators/agents/spies in your ranks; I am sure your ranks are infiltrated by enemy agents |
Fifth columnish, Trojan horse
|
|
|
|