Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội ứng


[nội ứng]
stool-pigeon; infiltrator; agent; spy; fifth columnist; Trojan horse
Tôi chắc chắn là trong hàng ngũ các anh có nội ứng của địch
I am sure there are enemy infiltrators/agents/spies in your ranks; I am sure your ranks are infiltrated by enemy agents



Fifth columnish, Trojan horse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.