Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội vụ



noun
home affairs

[nội vụ]
internal/domestic affairs; home affairs; interior
matter; case
Nội vụ đang trong vòng điều tra
The matter is under investigation; Investigations are taking place; Investigations are under way



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.