|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nới tay
| [nới tay] | | | Relax one's severity... | | | Quần chúng đấu tranh, chính phủ đã phải nới tay | | Under the impact of the masses's action, the government had to relax its severity. | | | be linient, relax control | | | slacken the reins, be lenient, relax control |
Relax one's severitỵ.
|
|
|
|