Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỡ


[nỡ]
Have the heart (to do something)
ép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)
Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl).



Have the heart tọ
ép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ) Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.