![](img/dict/02C013DD.png) | [ngành] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | twig; branch; bough |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa |
| To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phylum |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngành động vật chân khớp |
| The Arthropoda phylum |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | branch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngành trên ngành dưới trong một họ |
| The main branch and auxiliary branch of a family. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngành tư pháp trong chính phủ |
| The judicial branch of government |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những ngành thuộc vật lý học |
| The branches of physics |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trade; industry, business |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngành dệt |
| Textile industry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngành vận tải hàng không |
| Air transport industry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một ngành đang phát triển mạnh mẽ |
| A booming industry; a fast-growing industry |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | profession |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị đuổi ra khỏi ngành |
| To be kicked out of the profession |