Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày rày


[ngày rày]
Today year.
Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác
I was doing some different work today year.
Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế
I shall be going to Hue today year.
at present, today



Today year
Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác I was doing some different work today year
Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế I shall be going to Hue today year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.