Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày xưa


[ngày xưa]
formerly; in the old days; in olden times/days
Lại như ngày xưa
It would be like olden times
Ngày xưa người ta tin rằng...
People once believed that...



formely; once upon a time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.