Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngóng trông


[ngóng trông]
Xem ngóng
Expect, look forward to.
Ngóng trông thư nhà
To look forward to receiving a letter from hone.



Expect, look forward tọ
Ngóng trông thư nhà To look forward to receiving a letter from hone

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.