Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngô nghê


[ngô nghê]
Silly, foolish, nonsense, rubbish, stupid, doltish
Ăn nói ngô nghê
To talk foolishly.



Silly, foolish
Ăn nói ngô nghê To talk foolishly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.