|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngôn luận
| | | | | | [ngôn luận] | | | speech | | | Tự do ngôn luận | | | Xem quyền tự do ngôn luận | | | Cơ quan ngôn luận | | | Organ | | | Báo Nhân Dân là cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng Sản Việt Nam | | The Nhan Dan paper is the organ of the Vietnamese Communist Party |
Speech Tự do ngôn luận Freedom of speech Cơ quan ngôn luận A mouthpiece
|
|
|
|