|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngôn ngổn
| [ngôn ngổn] | | | dense with... | | | Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn người | | The streets are dense with people on Sundays |
Dense with Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người The streets are dense with people on Sundays
|
|
|
|