|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngông nghênh
| [ngông nghênh] | | | Swagger. | | | Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét | | To be always swaggering about in a detestable manner. | | | Ungracefully (unproportionally) lanky. | | | Cao ngông nghênh | | To be ungracefully (unproportionally) lanky. | | | pretentious, affected | | | hắn ta có vẻ ngông nghênh | | he is a bit eccentric in some of his ways |
Swagger Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét To be always swaggering about in a detestable manner Ungracefully (unproportionally) lanky Cao ngông nghênh To be ungracefully (unproportionally) lanky
|
|
|
|