Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người ở


[người ở]
xem người hầu
inhabitant; occupant; dweller
Những người ở hang động
Cave-dwellers
Những người ở sa mạc / rừng rú
Desert/forest dwellers
Những vùng không có người ở
Unoccupied/uninhabited regions



(cũ) Servant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.