|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người dưng
| [người dưng] | | | stranger | | | Đối xử với em gái như người dưng | | To treat one's younger sister as a stranger | | | Cô ta có họ hàng gì với anh không? - Không, cô ta chỉ là người dưng | | Is she any relation to you? - No, she is nothing to me/No, she is no relation/kin to me | | | ở đây tôi như người dưng | | I feel like a foreigner/stranger/outsider here |
Strange Người dưng nước lã a complete strange
|
|
|
|