|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người lạ
![](img/dict/02C013DD.png) | [người lạ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | unknown person; stranger | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng nói chuyện với người lạ! | | Don't talk/speak to strangers! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người lạ có cho quá giang cũng đừng đi! | | Don't accept lifts from strangers! |
Strange, strange person
|
|
|
|