|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngưỡng cửa
| [ngưỡng cửa] | | | threshold, doorstep. | | | Đứng ở ngưỡng cửa | | to stand at the thershold, to stand on the doorstep. |
threshold, doorstep Đứng ở ngưỡng cửa to stand at the thershold, to stand on the doorstep
|
|
|
|