|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngạc nhiên
verb to be suprised; to wonder; to be astonished
| [ngạc nhiên] | | động từ. | | | to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over | | | to wonder; to be astonished. | | | thật đáng ngạc nhiên | | astonishingly |
|
|
|
|