Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngả



noun
Way; direction
cô ta đi ngả nào? In which direction did she go?
verb
to ferment
ngả một chum tương to ferment a jar of soya sauce. to turn
giấy để lâu quá đã ngả vàng This paper has been kept too long and has turned yellow
verb
to bard; to incline; to lean
ngả người trên ghế to lean one's head back. to kill

[ngả]
danh từ.
Way; direction.
cô ta đi ngả nào?
In which direction did she go?
động từ.
to ferment.
ngả một chum tương
to ferment a jar of soya sauce.
be colored; turn/become (a certain colour)
giấy để lâu quá đã ngả vàng
This paper has been kept too long and has turned yellow.
động từ.
to bard; to incline; to lean, stoop, bend
ngả người trên ghế
to lean one's head back.
(animal for food) slaughter; kill.
ngả con bò trong dịp Tết
to kill an ox for Tet.
(of hat) take off; (of trees fell)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.