Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngả mũ



verb
to take off one's hat

[ngả mũ]
động từ.
take off/remove one's hat; (for greeting) lift one's hat
ngả mũ chào kính phục
get off one's hat to somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.