Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngảnh


[ngảnh]
xem ngoảnh
turn
ngảnh mặt đi không nhìn (ai)
turn one's face away from a person



xem ngoảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.