Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngầu


[ngầu]
cũng như ngàu - very muddy
Mưa xong nước sông đục ngầu
Afterthe rain the river water was very muddy.
(of eyes) Bloodshot.
Mắt đau nặng đỏ ngầu
To have bloodshot eyes bacause of a bad sore.
Mắt đỏ ngầu vì giận
To have bloodshot eyes bacause of anger.
Ngầu ngầu (láy, ý tăng )



cũng như ngàu very muddy
Mưa xong nước sông đục ngầu Afterthe rain the river water was very muddy
Bloodshot
Mắt đau nặng đỏ ngầu To have bloodshot eyes bacause of a bad sore
Mắt đỏ ngầu vì giận To have bloodshot eyes bacause of anger
Ngầu ngầu (láy, ý tăng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.