Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngẩn ngơ



adj
amazed; astounded

[ngẩn ngơ]
tính từ.
amazed; astounded.
be sat/melancholy; long (for), pine (for), miss
tình càng thấm thía dạ càng ngẩn ngơ (truyện Kiều)
their love grew deeper-more distraught their minds
half-witted
Cũng như ngơ ngẩn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.