|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngẩn ngơ
adj amazed; astounded
| [ngẩn ngơ] | | tính từ. | | | amazed; astounded. | | | be sat/melancholy; long (for), pine (for), miss | | | tình càng thấm thía dạ càng ngẩn ngơ (truyện Kiều) | | their love grew deeper-more distraught their minds | | | half-witted | | | Cũng như ngơ ngẩn |
|
|
|
|