|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngặt
| [ngặt] | | | Strict, stringent, rigorous, severe, stern | | | Kỷ luật ngặt | | A strict discipline. | | | Bảo vệ rất ngặt | | To be guarded by stringent precaution. | | | Lệnh trên rất ngặt | | The oeder from above are very strict. |
Strict, stringent, rigorous Kỷ luật ngặt A strict discipline Bảo vệ rất ngặt To be guarded by stringent precaution Lệnh trên rất ngặt The oeder from above are very strict
|
|
|
|