|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọc ngà
| [ngọc ngà] | | | Jade-like, ivory-like, jewel-like. | | | Thân thể ngọc ngà | | A jade-like body, a jewel of a body., | | | precious; beautiful pearly |
Jade-like, ivory-like, jewel-like Thân thể ngọc ngà A jade-like body, a jewel of a body.,
|
|
|
|